Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan hôm nay mùa giải 2024-2025
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | AZ Alkmaar | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H T T T |
4 | FC Twente Enschede | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H B H T T |
5 | Feyenoord | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 9 | H T H H T |
6 | Groningen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | T T H H H B |
7 | Sparta Rotterdam | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H H T B T |
8 | Willem II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H B T B |
9 | AFC Ajax | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | T B T H |
10 | Go Ahead Eagles | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
11 | SC Heerenveen | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 | H T B B T B |
12 | NEC Nijmegen | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T B B |
13 | Heracles Almelo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H B H T T |
14 | Fortuna Sittard | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T T B B B B |
15 | NAC Breda | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | B T B B T B |
16 | PEC Zwolle | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
17 | Almere City FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 17 | -15 | 2 | B B B H H B |
18 | RKC Waalwijk | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |