Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk, 19h00 ngày 26/05
Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 8
-
Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk: Diễn biến chính
-
19'0-1
Vladislav Kabachevskiy (Assist:Maksim Samotoi)
-
25'Alfred Mazurich (Assist:Pavel Klenye)1-1
-
76'Mark Krasnov1-1
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs FC Belshina Babruisk: Số liệu thống kê
-
Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk
-
1Thẻ vàng0
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T B T T T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
4 | FK Lida | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | B H T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H H H B T |
6 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
7 | Volna Pinsk | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 20 | H T H B T B |
8 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | B H T B B T |
10 | FK Orsha | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | H H H H T T |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 14 | B B T H T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
15 | FC Baranovichi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T B T B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T B |
17 | Belarus U17 | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B B B T B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs