Đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino, 01h00 ngày 25/5
Kết quả Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
06/08/2023FC Torpedo Zhodino1 - 2Dinamo Brest0 - 2W
-
19/03/2023Dinamo Brest0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
06/11/2022FC Torpedo Zhodino0 - 0Dinamo Brest0 - 0D
-
10/07/2022Dinamo Brest0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
23/08/2021Dinamo Brest3 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 2W
-
17/04/2021FC Torpedo Zhodino0 - 2Dinamo Brest0 - 1W
-
07/11/2020Dinamo Brest2 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 0L
-
13/06/2020FC Torpedo Zhodino0 - 2Dinamo Brest0 - 2W
-
21/07/2019Dinamo Brest4 - 1FC Torpedo Zhodino1 - 1W
-
01/02/2023FC Torpedo Zhodino2 - 2Dinamo Brest2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Dinamo Brest (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | B B T T T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | T H T T T H |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | T H H T H T |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T H T H T T |
5 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
6 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T T T H B T |
7 | FC Gomel | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B H T T H H |
8 | FK Isloch Minsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H B H T |
9 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T T B B T |
12 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
13 | Naftan Novopolock | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H H B B T |
14 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 3 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: