Đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge, 23h30 ngày 26/5
Kết quả Club Brugge vs Cercle Brugge
Đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge trước đây
-
01/04/2024Cercle Brugge1 - 1Club Brugge1 - 0D
-
18/02/2024Cercle Brugge1 - 1Club Brugge0 - 0D
-
12/11/2023Club Brugge0 - 0Cercle Brugge0 - 0D
-
19/02/2023Cercle Brugge2 - 2Club Brugge0 - 1D
-
03/09/2022Club Brugge4 - 0Cercle Brugge1 - 0W
-
26/12/2021Cercle Brugge2 - 0Club Brugge0 - 0L
-
07/08/2021Club Brugge1 - 1Cercle Brugge1 - 0D
-
29/01/2021Cercle Brugge1 - 2Club Brugge1 - 1W
-
27/09/2020Club Brugge2 - 1Cercle Brugge1 - 0W
-
08/03/2020Club Brugge2 - 1Cercle Brugge1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: