Đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk, 23h30 ngày 26/5
Kết quả Saint Gilloise vs Racing Genk
Đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk trước đây
-
01/04/2024Racing Genk1 - 0Saint Gilloise1 - 0L
-
04/02/2024Racing Genk0 - 1Saint Gilloise0 - 0W
-
16/09/2023Saint Gilloise0 - 2Racing Genk0 - 1L
-
21/05/2023Racing Genk1 - 1Saint Gilloise1 - 1D
-
14/05/2023Saint Gilloise3 - 0Racing Genk1 - 0W
-
13/03/2023Racing Genk1 - 2Saint Gilloise1 - 2W
-
11/09/2022Saint Gilloise1 - 2Racing Genk0 - 1L
-
23/01/2022Saint Gilloise2 - 1Racing Genk1 - 0W
-
13/09/2021Racing Genk1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
13/01/2021Saint Gilloise4 - 4Racing Genk2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Saint Gilloise (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: