Đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo, 22h00 ngày 26/5
Kết quả NK Siroki Brijeg vs Sarajevo
Đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
Phong độ Sarajevo gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2023-2024: NK Siroki Brijeg vs Sarajevo
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo trước đây
-
18/02/2024Sarajevo1 - 3NK Siroki Brijeg0 - 0W
-
23/09/2023NK Siroki Brijeg1 - 0Sarajevo0 - 0W
-
30/04/2023Sarajevo2 - 1NK Siroki Brijeg1 - 1L
-
05/03/2023NK Siroki Brijeg1 - 3Sarajevo0 - 2L
-
12/09/2022Sarajevo0 - 0NK Siroki Brijeg0 - 0D
-
14/05/2022NK Siroki Brijeg2 - 0Sarajevo0 - 0W
-
28/11/2021NK Siroki Brijeg2 - 1Sarajevo0 - 1W
-
28/08/2021Sarajevo0 - 0NK Siroki Brijeg0 - 0D
-
03/04/2021Sarajevo1 - 0NK Siroki Brijeg1 - 0L
-
15/03/2021NK Siroki Brijeg1 - 0Sarajevo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Siroki Brijeg vs Sarajevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Siroki Brijeg (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
NK Siroki Brijeg (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Siroki Brijeg thắng
Bại: là số trận NK Siroki Brijeg thua
Thắng: là số trận NK Siroki Brijeg thắng
Bại: là số trận NK Siroki Brijeg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Siroki Brijeg và Sarajevo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 32 | 24 | 6 | 2 | 67 | 24 | 43 | 78 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 32 | 23 | 4 | 5 | 72 | 26 | 46 | 73 | T T T T T T |
3 | FK Velez Mostar | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 28 | 22 | 59 | T B T T H T |
4 | Sarajevo | 32 | 16 | 7 | 9 | 55 | 36 | 19 | 55 | H B T T T H |
5 | Posusje | 32 | 12 | 9 | 11 | 33 | 29 | 4 | 45 | T B B B T H |
6 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 2 | 17 | 36 | 49 | -13 | 41 | B B T B B B |
7 | FK Zeljeznicar | 32 | 12 | 4 | 16 | 33 | 35 | -2 | 40 | B T T T H T |
8 | NK Siroki Brijeg | 32 | 11 | 5 | 16 | 35 | 43 | -8 | 38 | T B B B B T |
9 | FK Igman Konjic | 32 | 9 | 6 | 17 | 39 | 63 | -24 | 33 | B H T H H B |
10 | GOSK Gabela | 32 | 8 | 9 | 15 | 37 | 63 | -26 | 33 | T H B B B H |
11 | FK Tuzla City | 33 | 7 | 6 | 20 | 45 | 69 | -24 | 27 | B B B B B B |
12 | FK Zvijezda 09 | 32 | 6 | 3 | 23 | 33 | 70 | -37 | 21 | B T B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: