Kết quả Londrina PR vs Volta Redonda, 05h00 ngày 27/05
Kết quả Londrina PR vs Volta Redonda
Đối đầu Londrina PR vs Volta Redonda
Phong độ Londrina PR gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.50X
2.902
2.70Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Londrina PR vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 6
-
Londrina PR vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
10'0-0Juninho
-
11'Iago Teles Da Silva0-0
-
18'0-1
Italo de Carvalho Rocha Lima
-
41'Iago Teles Da Silva1-1
-
45'1-1
-
60'Daniel Amorim Dias da Silva1-1
-
67'Calyson Rubens Santiago Rosa1-1
-
90'1-1Jean
-
90'1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Londrina PR vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Londrina PRVolta Redonda
-
10Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
159Pha tấn công113
-
-
105Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 | T T T B T T |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T T H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
8 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
9 | Tombense | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B B T |
10 | ABC RN | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H T H B T |
11 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
12 | Remo Belem (PA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B T B T B |
13 | Ferroviario CE | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B T |
14 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
15 | Confianca SE | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H T B B |
16 | Caxias RS | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H T H B H B |
17 | Sampaio Correa | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B B B T H |
18 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
19 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil