Kết quả America MG vs Santos, 07h30 ngày 25/05
Kết quả America MG vs Santos
Đối đầu America MG vs Santos
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 2.25
0.76U 2.25
0.881
2.63X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 7
-
America MG vs Santos: Diễn biến chính
-
12'Adyson do Nascimento Soares0-0
-
14'Renato Marques1-0
-
30'1-1
Willian Gomes de Siqueira (Assist:Gonzalo Escobar)
-
38'Marlon Matheus Lopes do Nascimento1-1
-
41'1-1Willian Gomes de Siqueira
-
67'Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho (Assist:Martin Benitez)2-1
-
73'2-1Fabio Luiz Carille de Araujo
-
76'Eder Ferreira Graminho2-1
-
78'Martin Benitez2-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Santos: Số liệu thống kê
-
America MGSantos
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
424Số đường chuyền410
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách12
-
-
110Pha tấn công91
-
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T T B |
2 | Avai FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 21 | T T T H T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
6 | Santos | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 18 | T B B B B T |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T B T H T |
9 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
10 | Mirassol | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T T B B |
11 | Ceara | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T T B B H |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
15 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
16 | Ponte Preta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B T B T B |
17 | Amazonas FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B T B H |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil