Kết quả Ituano SP vs Ponte Preta, 02h00 ngày 27/05
Kết quả Ituano SP vs Ponte Preta
Đối đầu Ituano SP vs Ponte Preta
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.40X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 7
-
Ituano SP vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
39'0-0Emerson Raymundo Santos Moreno
-
42'Thonny Anderson0-0
-
57'Thonny Anderson (Assist:Eduardo Luiz Person)1-0
-
60'Jose Walber de Mota de Amorim (Assist:Claudio de Souza Denilson,Claudinho)2-0
-
66'Miqueias Cabral Evaristo2-0
-
86'Rodrigo Vasconcelos Oliveira2-0
-
90'2-0Vinicius Santos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Ituano SPPonte Preta
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
299Số đường chuyền518
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn6
-
-
6Thử thách2
-
-
79Pha tấn công125
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T B T H T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T T B B H |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
15 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
16 | Ponte Preta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B T B T B |
17 | Amazonas FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B T B H |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil