Kết quả Vila Nova vs Brusque FC, 03h00 ngày 27/05
Kết quả Vila Nova vs Brusque FC
Đối đầu Vila Nova vs Brusque FC
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
1.39U 2.5
0.471
1.65X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 7
-
Vila Nova vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
19'Todinho Penalty awarded0-0
-
21'Alesson Dos Santos Batista1-0
-
23'Juan Pereira1-0
-
25'1-1
Guilherme de Queiroz Goncalves
-
29'1-1Mateus Cardoso Francisco
-
37'Rhuan Ferreira Ramos1-1
-
48'Geremias Ribeiro Junior, Todinho (Assist:Alesson Dos Santos Batista)2-1
-
54'Geremias Ribeiro Junior, Todinho2-1
-
55'2-2
Alex Ruan Vasconcelos Ferreira
-
61'2-2Luiz Henrique Card changed
-
62'2-2Luiz Henrique De Oliveira
-
78'2-2Matheus Nogueira da Silva
-
89'2-2Dionisio Pereira de Souza
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Vila NovaBrusque FC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
469Số đường chuyền290
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách1
-
-
112Pha tấn công80
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil