Kết quả Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 26/05
Kết quả Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
Đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
0.98O 4
0.88U 4
0.931
1.09X
9.502
19.00Hiệp 1-1
0.98+1
0.78O 1.75
1.04U 1.75
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 12
-
Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
24'Ander Sikk0-0
-
28'0-1
Karl-Erik Ennuste
-
31'Kristjan Kriis1-1
-
43'Kristjan Kriis2-1
-
47'2-2
Karl-Erik Ennuste
-
70'Karel Eerme3-2
-
72'3-2Peeter Klein
-
73'Karel Eerme4-2
-
75'Andreas Kaevats4-2
-
84'4-2Frank Annion
-
86'4-3
Amor Orgusaar
-
90'Markus Kesa4-3
-
90'Andreas Kaevats4-3
-
90'4-3Marten Subka
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriTabasalu Charma
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
78Pha tấn công63
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff