Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter, 17h00 ngày 26/05
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202417:00
-
JK Welco Elekter 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.75X
3.752
3.40Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 12
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
11'Henri Kablik1-0
-
16'1-1Marko Magi
-
25'Aleksandr Zakarlyuka2-1
-
35'2-2Andre Songisepp
-
82'Maksim Gussev2-2
-
85'2-2Eric Parn
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
82Pha tấn công75
-
-
67Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff