Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 26/5
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B trước đây
-
10/03/2024Tartu JK Maag Tammeka B3 - 0Johvi FC Lokomotiv2 - 0L
-
22/09/2013Johvi FC Lokomotiv2 - 1Tartu JK Maag Tammeka B1 - 1W
-
01/09/2013Tartu JK Maag Tammeka B1 - 1Johvi FC Lokomotiv0 - 0D
-
05/07/2013Johvi FC Lokomotiv0 - 1Tartu JK Maag Tammeka B0 - 1L
-
10/03/2013Tartu JK Maag Tammeka B2 - 2Johvi FC Lokomotiv0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johvi FC Lokomotiv (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Johvi FC Lokomotiv (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johvi FC Lokomotiv và Tartu JK Maag Tammeka B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 10 | 18 | 26 | B T H T T T |
2 | FC Kuressaare II | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T B B |
3 | Tartu Kalev | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 22 | 4 | 18 | T T T B H B |
4 | Trans Narva B | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 18 | 3 | 17 | T B H T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B B T T |
6 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T B H T T B |
7 | Nomme JK Kalju II | 11 | 5 | 0 | 6 | 28 | 25 | 3 | 15 | B B T B B T |
8 | Parnu JK | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 23 | -5 | 15 | T B T H H T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 11 | 3 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 11 | B B B H T T |
10 | Viljandi Tulevik | 11 | 1 | 1 | 9 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: