Đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 26/5
Kết quả Trans Narva B vs Tartu Kalev
Đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Trans Narva B vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev trước đây
-
03/03/2024Tartu Kalev2 - 1Trans Narva B1 - 0L
-
22/10/2023Trans Narva B4 - 1Tartu Kalev2 - 1W
-
16/09/2023Tartu Kalev2 - 0Trans Narva B0 - 0L
-
10/06/2023Tartu Kalev4 - 1Trans Narva B2 - 1L
-
23/04/2023Trans Narva B2 - 0Tartu Kalev1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Trans Narva B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva B và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 10 | 18 | 26 | B T H T T T |
2 | FC Kuressaare II | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T B B |
3 | Tartu Kalev | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 22 | 4 | 18 | T T T B H B |
4 | Trans Narva B | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 18 | 3 | 17 | T B H T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B B T T |
6 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T B H T T B |
7 | Nomme JK Kalju II | 11 | 5 | 0 | 6 | 28 | 25 | 3 | 15 | B B T B B T |
8 | Parnu JK | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 23 | -5 | 15 | T B T H H T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 11 | 3 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 11 | B B B H T T |
10 | Viljandi Tulevik | 11 | 1 | 1 | 9 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: