Đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi, 20h00 ngày 24/5
Kết quả Gareji Sagarejo vs Shturmi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Gareji Sagarejo vs Shturmi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi trước đây
-
06/04/2024Shturmi1 - 1Gareji Sagarejo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và Shturmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 26 | T T T H T T |
2 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B B T T H |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T H B T |
4 | Gareji Sagarejo | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 23 | 2 | 19 | T B T T H H |
5 | WIT Georgia Tbilisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B H T H B |
6 | Shturmi | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B T B H B B |
7 | Aragvi Dusheti | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | T B B H B B |
8 | Spaeri FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B B T T |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 23 | -7 | 14 | B T T B B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: