Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 22h59 ngày 24/05
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.90O 2.75
0.85U 2.75
0.871
4.40X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 1.25
1.05U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 14
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
16'0-1
Nika Kokosadze (Assist:Gocha Tsirdava)
-
28'Giorgi Gabadze0-1
-
56'0-2
Data Sichinava
-
65'0-3
Tornike Kapanadze
-
81'0-4
Gocha Tsirdava
-
85'Lasha Ozbetelashvili (Assist:Aleksandre Turkia)1-4
-
86'Lasha Ozbetelashvili1-4
-
90'Luka Tsulukidze2-4
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
153Pha tấn công119
-
-
81Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation