Đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles, 22h59 ngày 26/5
Kết quả FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
Đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles trước đây
-
14/04/2024FC Utrecht2 - 1Go Ahead Eagles1 - 1W
-
10/12/2023Go Ahead Eagles0 - 2FC Utrecht0 - 2W
-
18/03/2023FC Utrecht1 - 2Go Ahead Eagles1 - 1L
-
15/01/2023Go Ahead Eagles2 - 2FC Utrecht1 - 2D
-
06/03/2022Go Ahead Eagles1 - 1FC Utrecht1 - 0D
-
12/12/2021FC Utrecht0 - 0Go Ahead Eagles0 - 0D
-
29/01/2017Go Ahead Eagles0 - 1FC Utrecht0 - 1W
-
15/10/2016FC Utrecht3 - 0Go Ahead Eagles1 - 0W
-
14/04/2022Go Ahead Eagles0 - 3FC Utrecht0 - 2W
-
14/02/2020Go Ahead Eagles1 - 4FC Utrecht0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Utrecht (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và Go Ahead Eagles trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: