Đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong, 12h00 ngày 26/5
Kết quả Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
Đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong trước đây
-
02/09/2023Busan Transportation Corporation4 - 0Yangpyeong2 - 0W
-
06/05/2023Yangpyeong1 - 2Busan Transportation Corporation0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan Transportation Corporation (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Busan Transportation Corporation (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan Transportation Corporation thắng
Bại: là số trận Busan Transportation Corporation thua
Thắng: là số trận Busan Transportation Corporation thắng
Bại: là số trận Busan Transportation Corporation thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan Transportation Corporation và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T B H B T |
2 | Gimhae City | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T T B H |
3 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 21 | T H H T B T |
4 | Siheung City | 10 | 5 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 19 | T T H H B H |
5 | Changwon City | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T T T H |
6 | Hwaseong FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T B B H T T |
7 | Gangneung City | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | H H H H T H |
8 | Ulsan Citizens | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H B B H |
9 | Chuncheon Citizen | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H T H H T H |
10 | Paju Citizen FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B H T T H |
11 | Yangpyeong | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T B T H |
12 | Mokpo City | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 11 | H B H B B T |
13 | Pocheon FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 9 | B H T H B B |
14 | Daegu FC II | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | -12 | 7 | B B B H T B |
15 | Yeoju Sejong | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 19 | -15 | 5 | B H B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: