Đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC, 12h00 ngày 26/5
Kết quả Siheung City vs Hwaseong FC
Đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC
Phong độ Siheung City gần đây
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Siheung City vs Hwaseong FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC trước đây
-
03/09/2023Hwaseong FC2 - 0Siheung City0 - 0L
-
07/05/2023Siheung City0 - 2Hwaseong FC0 - 1L
-
09/07/2022Siheung City4 - 0Hwaseong FC3 - 0W
-
27/03/2022Hwaseong FC0 - 1Siheung City0 - 1W
-
31/08/2019Siheung City0 - 1Hwaseong FC0 - 0L
-
18/05/2019Hwaseong FC0 - 2Siheung City0 - 2W
-
18/06/2016Hwaseong FC7 - 0Siheung City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Siheung City (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siheung City và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T B H B T |
2 | Gimhae City | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T T B H |
3 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 21 | T H H T B T |
4 | Siheung City | 10 | 5 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 19 | T T H H B H |
5 | Changwon City | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T T T H |
6 | Hwaseong FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T B B H T T |
7 | Gangneung City | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | H H H H T H |
8 | Ulsan Citizens | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H B B H |
9 | Chuncheon Citizen | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H T H H T H |
10 | Paju Citizen FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B H T T H |
11 | Yangpyeong | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T B T H |
12 | Mokpo City | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 11 | H B H B B T |
13 | Pocheon FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 9 | B H T H B B |
14 | Daegu FC II | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | -12 | 7 | B B B H T B |
15 | Yeoju Sejong | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 19 | -15 | 5 | B H B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: