Đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II, 12h00 ngày 26/5
Kết quả Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Phong độ Jeonbuk Hyundai Motors II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II trước đây
-
22/07/2023Pyeongchang FC3 - 3Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0D
-
25/03/2023Pyeongchang FC3 - 2Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 1W
-
17/09/2022Pyeongchang FC1 - 1Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0D
-
08/05/2022Jeonbuk Hyundai Motors II2 - 0Pyeongchang FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Jeonbuk Hyundai Motors II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Hana Citizen II | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T T T B H |
2 | Geoje Citizen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | B H H T T T |
3 | Seoul United | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 16 | T B B T H T |
4 | Jeonju Citizen FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 15 | H H T T T T |
5 | Dangjin Citizen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 13 | H T T B T B |
6 | Chungju Citizen | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T B T T B |
7 | Jinju Citizen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T T B T B H |
8 | Jungnang Chorus Mustang FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B B H H B H |
9 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | H B T B T B |
10 | Namyangju Citizen | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 8 | B B B T H T |
11 | Sejong Vanesse FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 17 | 30 | -13 | 8 | T B B B B B |
12 | Pyeongchang FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B T B H H |
13 | Pyeongtaek Citizen | 8 | 0 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 2 | H B B B B H |
Cập nhật: