Đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Hạng 2 Hungary 2023-2024: Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE trước đây
-
20/01/2024Kazincbarcika1 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0W
-
03/12/2023Dafuji cloth MTE2 - 0Kazincbarcika1 - 0L
-
05/02/2023Dafuji cloth MTE4 - 0Kazincbarcika1 - 0L
-
15/08/2022Kazincbarcika2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 0W
-
29/09/2019Dafuji cloth MTE2 - 2Kazincbarcika2 - 0D
-
10/03/2019Kazincbarcika2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 0W
-
27/09/2018Dafuji cloth MTE0 - 0Kazincbarcika0 - 0D
-
12/04/2018Dafuji cloth MTE1 - 0Kazincbarcika1 - 0L
-
19/08/2017Kazincbarcika2 - 1Dafuji cloth MTE0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazincbarcika (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Kazincbarcika (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kazincbarcika và Dafuji cloth MTE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | T B T T T T |
2 | Gyori ETO | 33 | 21 | 3 | 9 | 64 | 37 | 27 | 66 | B B T T T T |
3 | Vasas | 33 | 18 | 10 | 5 | 68 | 33 | 35 | 64 | T B H T T B |
4 | Szeged Csanad | 33 | 15 | 14 | 4 | 34 | 22 | 12 | 59 | T T H B H T |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | T T B B T B |
6 | Gyirmot SE | 33 | 11 | 13 | 9 | 47 | 44 | 3 | 46 | T T B B H H |
7 | SOROKSAR | 33 | 12 | 9 | 12 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T H B B T |
8 | Budapest Honved | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | T T B B T H |
9 | FC Ajka | 33 | 13 | 4 | 16 | 30 | 32 | -2 | 43 | B B T B B T |
10 | Kazincbarcika | 33 | 11 | 10 | 12 | 36 | 40 | -4 | 43 | B B T T B B |
11 | Csakvari TK | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 43 | -5 | 43 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 43 | -7 | 43 | T B T T H T |
13 | Szombathelyi Haladas | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 50 | -9 | 38 | B B H B B B |
14 | BVSC Zuglo | 33 | 10 | 7 | 16 | 27 | 40 | -13 | 37 | B B T T B H |
15 | Pecsi MFC | 33 | 8 | 11 | 14 | 19 | 38 | -19 | 35 | T B H B T B |
16 | Duna-Tisza | 33 | 6 | 13 | 14 | 31 | 39 | -8 | 31 | B T H T H H |
17 | Bodajk FC Siofok | 33 | 7 | 7 | 19 | 33 | 59 | -26 | 28 | B T B B H B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 66 | -38 | 21 | B T B T H B |
Cập nhật: