Đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B, 21h30 ngày 26/5
Kết quả Levadiakos vs AEK Athens B
Đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ AEK Athens B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Levadiakos vs AEK Athens B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B trước đây
-
14/04/2024AEK Athens B0 - 2Levadiakos0 - 1W
-
29/01/2024AEK Athens B0 - 1Levadiakos0 - 1W
-
28/10/2023Levadiakos2 - 1AEK Athens B0 - 0W
-
09/04/2022Levadiakos2 - 2AEK Athens B2 - 2D
-
12/01/2022AEK Athens B2 - 1Levadiakos2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và AEK Athens B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | B H T H H T |
2 | Panahaiki-2005 | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 30 | T T T T T B |
3 | Diagoras | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 29 | T H H B H H |
4 | Olympiakos Piraeus B | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 23 | B H B H T T |
5 | AO Giouchtas | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 21 | B B B T B H |
6 | Panathinaikos B | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 20 | T H H B B B |
Cập nhật: