Kết quả UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar, 22h00 ngày 26/05
Kết quả UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.80O 3
0.76U 3
1.001
2.62X
3.502
2.20Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 4
-
UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính
-
27'0-0Eidur Atli Runarsson
-
33'0-0Bjarki Bjorn Gunnarsson
-
45'Kaj Leo Bartalsstovu0-0
-
68'0-0Sigurdur Arnar Magnusson
-
81'0-0Vicente Valor
-
86'0-0Nokkvi Mar Nokkvason
-
89'Dominik Radic0-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Njardvik vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê
-
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
86Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 19 | T H T B T T |
2 | Fjolnir | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T H T T B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 13 | H H H H T T |
4 | Afturelding | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H T T T B |
5 | Keflavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 | T H H T H H |
6 | Grindavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H H H H T T |
7 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
8 | IR Reykjavik | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | B H B H B T |
9 | Dalvik Reynir | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H H B H B |
10 | Throttur Reykjavik | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H B H |
11 | Thor Akureyri | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T H H B B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland