Đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik, 00h00 ngày 27/5
Kết quả Fram Reykjavik vs Breidablik
Đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fram Reykjavik vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik trước đây
-
15/07/2023Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 1L
-
29/04/2023Breidablik5 - 4Fram Reykjavik3 - 1L
-
23/08/2022Fram Reykjavik0 - 2Breidablik0 - 0L
-
23/05/2022Breidablik4 - 3Fram Reykjavik2 - 1L
-
19/08/2014Breidablik3 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
23/05/2014Fram Reykjavik1 - 1Breidablik0 - 0D
-
17/09/2013Breidablik1 - 2Fram Reykjavik0 - 1W
-
24/03/2017Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 0L
-
08/03/2014Breidablik4 - 3Fram Reykjavik3 - 2L
-
14/12/2013Breidablik2 - 4Fram Reykjavik1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 15 | T B T B T T |
3 | Valur Reykjavik | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | H B H T T T |
4 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T H T H H |
5 | Hafnarfjordur | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | T T T T B B |
6 | KR Reykjavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 | B B H B T H |
7 | Akranes | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 10 | T B B T H B |
8 | Stjarnan Gardabaer | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T T H B |
9 | HK Kopavogs | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B T T B |
10 | Vestri | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | T T B B B H |
11 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 5 | B B B H B T |
12 | Fylkir | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland