Đối đầu Baghdad vs Arbil, 22h00 ngày 26/5
VĐQG Iraq 2023-2024: Baghdad vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baghdad vs Arbil trước đây
-
29/02/2024Arbil4 - 1Baghdad2 - 1L
-
15/02/2022Baghdad1 - 1Arbil1 - 1D
-
26/09/2021Arbil1 - 2Baghdad0 - 1W
-
24/02/2021Arbil2 - 2Baghdad1 - 2D
-
26/10/2020Baghdad0 - 2Arbil0 - 0L
-
17/06/2019Baghdad2 - 0Arbil1 - 0W
-
18/12/2018Arbil2 - 0Baghdad1 - 0L
-
13/12/2015Baghdad2 - 2Arbil0 - 1D
-
15/09/2015Arbil2 - 0Baghdad2 - 0L
-
29/05/2014Arbil1 - 1Baghdad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Baghdad vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baghdad (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Baghdad (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baghdad thắng
Bại: là số trận Baghdad thua
Thắng: là số trận Baghdad thắng
Bại: là số trận Baghdad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baghdad và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 30 | 32 | 67 | H H T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 19 | 9 | 1 | 53 | 20 | 33 | 66 | H T T T H T |
3 | Al Zawraa | 30 | 15 | 12 | 3 | 41 | 17 | 24 | 57 | T T T T H H |
4 | Zakho | 29 | 13 | 13 | 3 | 26 | 12 | 14 | 52 | T T H H H T |
5 | AL Najaf | 30 | 15 | 7 | 8 | 33 | 22 | 11 | 52 | T T T B T T |
6 | Duhok | 30 | 11 | 12 | 7 | 28 | 24 | 4 | 45 | H H H T B H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 29 | 12 | 8 | 9 | 49 | 36 | 13 | 44 | H H T B T B |
8 | Al-Naft | 29 | 10 | 12 | 7 | 33 | 31 | 2 | 42 | H B H B H T |
9 | Al-Hudod | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 37 | -6 | 42 | T H B H H T |
10 | Naft Misan | 30 | 8 | 14 | 8 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B H B H |
11 | Al Talaba | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B T B B T H |
12 | AL Minaa | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 46 | -22 | 33 | B T H H H B |
13 | AI Kahrabaa | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 37 | -1 | 32 | H B H T B B |
14 | Karbalaa | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 44 | -14 | 30 | H H H T B H |
15 | Arbil | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 36 | -7 | 28 | B B H T H B |
16 | Naft Al Junoob | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B T B H H |
17 | Al Karkh | 30 | 4 | 15 | 11 | 24 | 34 | -10 | 27 | B B H H H B |
18 | Al Qasim Sport Club | 30 | 4 | 11 | 15 | 29 | 46 | -17 | 23 | B B H T B B |
19 | Baghdad | 30 | 4 | 10 | 16 | 25 | 42 | -17 | 22 | H B H B H T |
20 | Naft Alwasat | 30 | 0 | 12 | 18 | 14 | 48 | -34 | 12 | B H B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: