Đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club, 22h59 ngày 24/5
Kết quả Al-Jalil vs Ramtha Club
Đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club
Phong độ Al-Jalil gần đây
Phong độ Ramtha Club gần đây
VĐQG Jordan 2023-2024: Al-Jalil vs Ramtha Club
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club trước đây
-
21/12/2023Ramtha Club1 - 0Al-Jalil1 - 0L
-
19/08/2021Al-Jalil0 - 1Ramtha Club0 - 1L
-
23/04/2021Ramtha Club1 - 0Al-Jalil1 - 0L
-
16/02/2012Ramtha Club1 - 0Al-Jalil0 - 0L
-
10/09/2011Al-Jalil0 - 2Ramtha Club0 - 1L
-
12/05/2023Ramtha Club2 - 0Al-Jalil1 - 0L
-
02/07/2011Ramtha Club2 - 2Al-Jalil1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Sh Jordan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Ramtha Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jalil (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Al-Jalil (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jalil và Ramtha Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 21 | 18 | 2 | 1 | 43 | 5 | 38 | 56 | H T T T T B |
2 | Al Faisaly | 21 | 17 | 3 | 1 | 57 | 12 | 45 | 54 | T T T T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 21 | 13 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 45 | H T T H T T |
4 | Ramtha Club | 21 | 10 | 2 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | T T B H T B |
5 | AL Salt | 21 | 9 | 1 | 11 | 25 | 26 | -1 | 28 | B T B T T T |
6 | Al Aqaba SC | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 37 | -18 | 25 | B B T B B B |
7 | Maan | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | T B T B B T |
8 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 1 | 13 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B B B T T |
9 | Al-Ahly | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 30 | -14 | 20 | H B B T B T |
10 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 5 | 3 | 13 | 20 | 38 | -18 | 18 | H T B B B B |
11 | Sahab SC | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 40 | -19 | 18 | T B T T B B |
12 | Al-Jalil | 21 | 1 | 9 | 11 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: