Đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera, 22h30 ngày 24/5
Kết quả FK Liepaja vs FK Valmiera
Nhận định Liepaja vs Valmieras, 22h30 ngày 24/5
Đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ FK Valmiera gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Liepaja vs FK Valmiera
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera trước đây
-
14/04/2024FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 1W
-
17/09/2023FK Liepaja1 - 4FK Valmiera0 - 2L
-
29/06/2023FK Valmiera1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
27/05/2023FK Liepaja1 - 2FK Valmiera1 - 0L
-
18/03/2023FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 1W
-
12/11/2022FK Liepaja0 - 2FK Valmiera0 - 0L
-
04/09/2022FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 0W
-
28/05/2022FK Liepaja1 - 3FK Valmiera1 - 1L
-
27/04/2022FK Valmiera3 - 0FK Liepaja0 - 0L
-
16/10/2021FK Valmiera1 - 0FK Liepaja0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và FK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 14 | 11 | 1 | 2 | 37 | 10 | 27 | 34 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | B T T H H T |
3 | BFC Daugavpils | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27 | H T T T T B |
4 | FK Valmiera | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H T H T T |
5 | Tukums-2000 | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 18 | B H T B B H |
6 | FK Auda Riga | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B H B H B |
7 | Metta/LU Riga | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | B H T T B H |
8 | Grobina | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B B H T B |
9 | Jelgava | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 28 | -18 | 11 | B B B B B T |
10 | FK Liepaja | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 10 | H H B B H H |
Cập nhật: