Đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II, 21h00 ngày 26/5
Kết quả Tukums-2000 II vs Riga FC II
Đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Tukums-2000 II vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II trước đây
-
04/11/2023Tukums-2000 II0 - 3Riga FC II0 - 2L
-
22/07/2023Riga FC II3 - 2Tukums-2000 II1 - 2L
-
09/10/2022Riga FC II2 - 1Tukums-2000 II2 - 1L
-
28/05/2022Tukums-2000 II1 - 6Riga FC II0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 19 | T B H T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | 18 | 16 | H T T T T T |
3 | Super Nova | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 0 | 13 | 16 | T T H T T T |
4 | Valmieras FK II | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 16 | T T B T T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B B T B |
6 | Marupe | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T T B T |
7 | Riga FC II | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | B T H H T B |
8 | FK Ventspils | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H T B T |
9 | Skanstes SK | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | H H H T B B |
10 | Tukums-2000 II | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T T B B B |
11 | Olaine | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 5 | B H B T H B |
12 | Ogre United | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 12 | -10 | 5 | H B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 | B B B B H T |
14 | Rezekne/BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 28 | -24 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: