Kết quả FK Liepaja vs FK Valmiera, 22h30 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 15

  • FK Liepaja vs FK Valmiera: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Lukass Vapne
  • 33'
    0-2
    goal JEREMIE PORSAN CLEMENTE
  • 39'
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    0-2
  • 47'
    0-3
    goal Djibril Gueye
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs FK Valmiera: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    FK Valmiera
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 19 15 2 2 54 13 41 47 T T T T H T
2 FK Valmiera 19 13 3 3 42 13 29 42 T T T T T T
3 Riga FC 19 13 3 3 44 13 31 42 T T T T H T
4 BFC Daugavpils 19 9 4 6 25 24 1 31 B B B B H T
5 FK Auda Riga 19 7 4 8 29 21 8 25 H B T T T B
6 Tukums-2000 19 6 3 10 20 38 -18 21 H B B B B T
7 Metta/LU Riga 20 5 4 11 18 40 -22 19 H B B B B T
8 Grobina 19 4 4 11 19 42 -23 16 B H B B T B
9 FK Liepaja 20 3 6 11 15 35 -20 15 B T H H B B
10 Jelgava 19 3 3 13 13 40 -27 12 B T B H B B