Đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda trước đây
-
28/10/2023Nevezis Kedainiai0 - 3FK Neptunas Klaipeda0 - 1L
-
09/06/2023FK Neptunas Klaipeda0 - 0Nevezis Kedainiai0 - 0D
-
26/08/2022Nevezis Kedainiai2 - 2FK Neptunas Klaipeda0 - 1D
-
15/04/2022FK Neptunas Klaipeda1 - 1Nevezis Kedainiai1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nevezis Kedainiai (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Nevezis Kedainiai (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nevezis Kedainiai và FK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 25 | B H T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 21 | H T T H B T |
3 | NFA Kaunas | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T H |
4 | Babrungas | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T H H T H |
5 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B H H H |
7 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | H T B B B H |
8 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 13 | H B T T B T |
9 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T B T B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T B T T T |
11 | FK Tauras Taurage | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H T H B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 22 | -8 | 11 | T H B B T B |
13 | FK Minija | 10 | 1 | 7 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | H H H H H H |
14 | Garr and Ava | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | H B B H B B |
15 | Siauliai B | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 7 | B B B T T B |
16 | Banga Gargzdai B | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: