Đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius, 23h15 ngày 26/5
Kết quả Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
Đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
VĐQG Lítva 2024: Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius trước đây
-
07/04/2024FK Zalgiris Vilnius3 - 0Siauliai1 - 0L
-
22/10/2023FK Zalgiris Vilnius2 - 2Siauliai1 - 0D
-
06/08/2023Siauliai0 - 0FK Zalgiris Vilnius0 - 0D
-
04/06/2023FK Zalgiris Vilnius2 - 2Siauliai1 - 2D
-
04/04/2023Siauliai1 - 0FK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
20/11/2022FK Zalgiris Vilnius5 - 0Siauliai3 - 0L
-
13/11/2022Siauliai3 - 0FK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
30/04/2022Siauliai0 - 1FK Zalgiris Vilnius0 - 1L
-
13/03/2022FK Zalgiris Vilnius0 - 0Siauliai0 - 0D
-
08/07/2020Siauliai0 - 2FK Zalgiris Vilnius0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Siauliai (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và FK Zalgiris Vilnius trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 31 | T T H H H T |
2 | Hegelmann Litauen | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 26 | T B H H T T |
3 | Dziugas Telsiai | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 25 | B T T T H B |
4 | Kauno Zalgiris | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B T B T B H |
5 | Banga Gargzdai | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | H T B H T H |
6 | Siauliai | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 17 | T B T H B T |
7 | Suduva | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 12 | -2 | 16 | T H B B T B |
8 | DFK Dainava Alytus | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 16 | B B H B T B |
9 | TransINVEST Vilnius | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B T B B T |
10 | FK Panevezys | 14 | 2 | 6 | 6 | 7 | 14 | -7 | 12 | H H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: