Đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca, 22h59 ngày 08/6
Kết quả Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca
Đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
Phong độ Racing Casablanca gần đây
Hạng 2 Marốc 2023-2024: Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca trước đây
-
10/12/2023Racing Casablanca3 - 0Ittifaq Marrakech2 - 0L
-
17/04/2023Ittifaq Marrakech2 - 1Racing Casablanca1 - 1W
-
29/10/2022Racing Casablanca0 - 0Ittifaq Marrakech0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Racing Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ittifaq Marrakech (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ittifaq Marrakech (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ittifaq Marrakech và Racing Casablanca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 28 | 16 | 7 | 5 | 35 | 25 | 10 | 55 | T B T T H B |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 28 | 13 | 11 | 4 | 33 | 20 | 13 | 50 | T H T T T H |
3 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T H B B T |
4 | USM Oujda | 26 | 12 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 43 | B T T B T B |
5 | Raja de Beni Mellal | 26 | 10 | 10 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | B T H T H B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 9 | 10 | 7 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B T B T T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 6 | 15 | 5 | 20 | 17 | 3 | 33 | H T H H B T |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H H H B H |
9 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B B T |
10 | Olympique Dcheira | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 32 | H B B T H T |
11 | Chabab Ben Guerir | 26 | 5 | 13 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | H H B B T T |
12 | Racing Casablanca | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 30 | -4 | 27 | B T H T T B |
13 | RCOZ Oued Zem | 25 | 5 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 26 | T H H T T T |
14 | Wydad Fes | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 26 | B H B B B B |
15 | Ittifaq Marrakech | 26 | 5 | 10 | 11 | 12 | 25 | -13 | 25 | H H T B H B |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 28 | 5 | 6 | 17 | 24 | 48 | -24 | 21 | H B B T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: