Kết quả Tromsdalen vs Strommen, 20h00 ngày 26/05
Kết quả Tromsdalen vs Strommen
Đối đầu Tromsdalen vs Strommen
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Strommen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202420:00
-
Tromsdalen 5 13Strommen 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2.5
0.47U 2.5
1.391
2.05X
3.502
2.87Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tromsdalen vs Strommen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 8
-
Tromsdalen vs Strommen: Diễn biến chính
-
5'Elias Skogvoll1-0
-
15'Tobias Hafstad2-0
-
20'Asgeir Eliassen2-0
-
30'2-1Max Myrmo
-
34'Elias Skogvoll3-1
-
59'3-2Mathias Sundberg
-
78'Iver Koht Selnes3-2
-
83'Asgeir Eliassen3-2
-
83'Einar Ness3-2
-
83'3-2Mathias Sundberg
-
88'3-2Nikolai Solberg
-
90'Marius Bustgaard Larsen3-2
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tromsdalen vs Strommen: Số liệu thống kê
-
TromsdalenStrommen
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation