Đối đầu Haugesund vs Sandefjord, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Haugesund vs Sandefjord
Đối đầu Haugesund vs Sandefjord
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Haugesund vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Sandefjord trước đây
-
27/08/2023Sandefjord0 - 0Haugesund0 - 0D
-
11/06/2023Haugesund3 - 2Sandefjord3 - 0W
-
13/11/2022Sandefjord2 - 2Haugesund0 - 2D
-
03/04/2022Haugesund1 - 3Sandefjord0 - 3L
-
28/11/2021Haugesund1 - 2Sandefjord1 - 1L
-
22/07/2021Sandefjord1 - 1Haugesund1 - 0D
-
23/11/2020Haugesund3 - 2Sandefjord2 - 1W
-
28/06/2020Sandefjord0 - 1Haugesund0 - 1W
-
08/07/2018Haugesund4 - 2Sandefjord0 - 2W
-
10/06/2018Sandefjord0 - 2Haugesund0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Haugesund (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 23 | T T T T B H |
2 | Brann | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | T H T T T H |
3 | Fredrikstad | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | H T T T T T |
4 | Molde | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T B H T B |
5 | Viking | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B T |
6 | KFUM Oslo | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | H T B T H H |
7 | Stromsgodset | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | T H B B B T |
8 | Ham-Kam | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 | B H H H T T |
9 | Kristiansund BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 10 | T H H B B H |
10 | Rosenborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B H B B |
11 | Haugesund | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B B H T B |
12 | Lillestrom | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | T H B B T B |
13 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 10 | B T T B B T |
14 | Odd Grenland | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 20 | -11 | 9 | B H B B B H |
15 | Sandefjord | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 7 | B B T T B B |
16 | Tromso IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 6 | B B B T B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: