Đối đầu Veles vs Chelyabinsk, 18h00 ngày 26/5
Kết quả Veles vs Chelyabinsk
Đối đầu Veles vs Chelyabinsk
Phong độ Veles gần đây
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2023-2024: Veles vs Chelyabinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veles vs Chelyabinsk trước đây
-
14/04/2024Chelyabinsk0 - 0Veles0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veles vs Chelyabinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Chelyabinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Chelyabinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Chelyabinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veles (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Veles (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veles và Chelyabinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | B T T H T H |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 5 | 8 | 1 | 15 | 8 | 7 | 23 | H B H H H H |
3 | FK Chayka Pesch | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 12 | 2 | 22 | T B T B T H |
4 | Rotor Volgograd | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | T T T H B B |
5 | Rodina Moskva II | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 19 | H T B T B T |
6 | Chelyabinsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 15 | 2 | 18 | H B T H H T |
7 | FK Krasnodar 2 | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H H |
8 | Veles | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 18 | T T H H T T |
9 | FC Murom | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B B |
10 | Metallurg Lipetsk | 15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B B B H |
Cập nhật: