Đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Luki Energiya vs Rodina Moskva III
Đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III
Phong độ Luki Energiya gần đây
Phong độ Rodina Moskva III gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Luki Energiya vs Rodina Moskva III
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III trước đây
-
15/10/2023Rodina Moskva III1 - 0Luki Energiya1 - 0L
-
01/10/2022Luki Energiya4 - 1Rodina Moskva III1 - 1W
-
06/08/2022Rodina Moskva III1 - 1Luki Energiya1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III
- Thống kê lịch sử đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luki Energiya vs Rodina Moskva III: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luki Energiya (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Luki Energiya (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luki Energiya thắng
Bại: là số trận Luki Energiya thua
Thắng: là số trận Luki Energiya thắng
Bại: là số trận Luki Energiya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luki Energiya và Rodina Moskva III trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T T T T B |
2 | FK Khimki B | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T T H |
3 | Arsenal Tula II | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T T T B H |
4 | FK Spartak Tambov | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T B T T T |
5 | FK Kosmos Dolgoprudny | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H B T T T |
6 | Dinamo Vladivostok | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T H T |
7 | SY Sakhalinsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T B B T T |
8 | FK Ryazan | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | H T B T T B |
9 | Zenit Penza | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | H B H B H T |
10 | FK Oryol | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T T T B |
11 | Strogino Moscow | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 6 | T T B B B B |
12 | SKA Khabarovsk II | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 5 | T B B B H H |
13 | Salyut-Energia Belgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B H B B H |
14 | FK Kolomna | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B B B H |
15 | Kvant Obninsk | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: