Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ, 09h00 ngày 25/05
Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.08X
9.502
19.00Hiệp 1-1.25
1.06+1.25
0.74O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-1
-
38'1-1
-
48'2-1
-
90'2-2
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ: Số liệu thống kê
-
JFA Academy Fukushima NữFC Imabari Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
107Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 56 | 5 | 51 | 44 | H T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H H B T T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T H T B T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T H H B T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | H H T H H B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 22 | H H T H B T |
7 | Kibi International University (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T H T T |
8 | Veertien Mie (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 18 | H H B T B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B T T |
10 | FC Imabari (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 29 | -18 | 11 | H H H T H B |
11 | Tsukuba FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 34 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 28 | -18 | 9 | H T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản