Kết quả Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 11h00 ngày 25/05
Kết quả Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.90X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12
-
Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-1
-
83'1-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ: Số liệu thống kê
-
Veertien Mie NữDiosa Izumo Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
82Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 56 | 5 | 51 | 44 | H T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H H B T T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T H T B T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T H H B T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | H H T H H B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 22 | H H T H B T |
7 | Kibi International University (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T H T T |
8 | Veertien Mie (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 18 | H H B T B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B T T |
10 | FC Imabari (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 29 | -18 | 11 | H H H T H B |
11 | Tsukuba FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 34 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 28 | -18 | 9 | H T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản