Kết quả Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 26/05
Kết quả Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Oita Trinita 30Renofa Yamaguchi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.25
0.96U 2.25
0.901
2.66X
3.302
2.49Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
25'0-0Tsubasa Umeki
-
41'0-0Kensuke SATO
-
45'Naoki Nomura0-0
-
46'0-0Joji Ikegami
Kensuke SATO -
52'0-0Shunsuke Yamamoto
Kota Kawano -
61'0-0Toa Suenaga
Yamato Wakatsuki -
61'0-0Masakazu Yoshioka
Kazuya Noyori -
61'Arata Watanabe
Hiroto Nakagawa0-0 -
61'Kohei Isa
Shun Nagasawa0-0 -
78'Matheus Pereira0-0
-
78'Matheus Pereira
Naoki Nomura0-0 -
80'0-0Takeru Itakura
Kohei Tanabe -
84'Yudai Fujiwara0-0
-
87'Derlan De Oliveira Bento
Yudai Fujiwara0-0 -
87'Tsukasa Umesaki
Shinya Utsumoto0-0
-
Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita4-2-3-132Taro Hamada18Junya Nodake34Yudai Fujiwara25Tomoya Ando26Kenshin Yasuda6Masaki Yumiba19Arata Kozakai29Shinya Utsumoto5Hiroto Nakagawa10Naoki Nomura93Shun Nagasawa9Yamato Wakatsuki24Tsubasa Umeki68Kazuya Noyori8Kensuke SATO37Kohei Tanabe20Kota Kawano15Takayuki Mae6Kim Byeom Yong3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
3Derlan De Oliveira Bento13Kohei Isa37Manato Kimoto22Kyeong-geon Mun31Matheus Pereira7Tsukasa Umesaki11Arata WatanabeTaiyo Igarashi 55Joji Ikegami 10Takeru Itakura 13Toa Suenaga 38Junto Taguchi 26Shunsuke Yamamoto 19Masakazu Yoshioka 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt20
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
75Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản