Kết quả Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Shuto Minami
  • 60'
    0-0
     Koki Sakamoto
     Ryoma Kida
  • 60'
    0-0
     Junya Takahashi
     Yoshiki Fujimoto
  • 63'
    Chihiro Konagaya  
    Koya Fujii  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Naohiro Sugiyama
     Zain Issaka
  • 71'
    0-0
     Shintaro Kokubu
     Yusuke Goto
  • 76'
    Kaito Abe  
    Yuki Omoto  
    0-0
  • 76'
    Jeong-min Bae  
    Shun Osaki  
    0-0
  • 76'
    Daichi Ishikawa  
    Shun Ito  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Ayumu Kawai
     Kazuma Okamoto
  • 84'
    0-0
     Nagi Matsumoto
     Shuto Minami
  • 87'
    0-0
    Junya Takahashi
  • 90'
    0-1
    goal Junya Takahashi
  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-4-2-1
    23
    Yuya Sato
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    2
    Kohei Kuroki
    13
    Wataru Iwashita
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    9
    Yuki Omoto
    10
    Shun Ito
    17
    Koya Fujii
    20
    Shun Osaki
    42
    Zain Issaka
    11
    Yoshiki Fujimoto
    10
    Ryoma Kida
    41
    Yusuke Goto
    8
    Yudai Konishi
    18
    Shuto Minami
    19
    Kazuma Okamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    2
    Taiju Yoshida
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Kaito Abe
    11Jeong-min Bae
    30Tatsuki Higashiyama
    18Daichi Ishikawa
    19Chihiro Konagaya
    15Shohei Mishima
    31Shibuki Sato
    Koki Hasegawa 16
    Ayumu Kawai 15
    Shintaro Kokubu 25
    Nagi Matsumoto 20
    Koki Sakamoto 14
    Naohiro Sugiyama 37
    Junya Takahashi 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Montedio Yamagata
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation