Kết quả Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 26/05
Kết quả Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama
Đối đầu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.30X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
10'Motohiko Nakajima1-0
-
21'1-1
Jumpei Hayakawa (Assist:Hiroto Iwabuchi)
-
31'1-1Hiroto Iwabuchi
-
32'1-1Rui Sueyoshi
-
46'1-2
Hiroto Iwabuchi (Assist:Jumpei Hayakawa)
-
49'1-2Ibuki Fujita
-
60'1-2Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi -
61'Takumi Mase
Rikuto Ishio1-2 -
65'Kazuki Nagasawa1-2
-
69'1-3
Takaya Kimura (Assist:Lucas Marcos Meireles)
-
70'Toya Myogan
Joji Onaiwu1-3 -
70'Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa1-3 -
75'1-3Yudai Tanaka
Jumpei Hayakawa -
75'1-3Yuji Wakasa
Ryo Takeuchi -
76'1-4
Takahiro Yanagi (Assist:Takaya Kimura)
-
78'Masato Nakayama
Ryunosuke Sagara1-4 -
78'Eronildo dos Santos Rocha
Motohiko Nakajima1-4 -
86'1-4Keita Saito
Lucas Marcos Meireles -
86'1-4Taishi Semba
Ibuki Fujita -
88'1-4Taishi Semba
-
Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata22Yuta Koide2Ryota Takada14Ryunosuke Sagara6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa27Joji Onaiwu7Motohiko Nakajima11Yuta Goke99Lucas Marcos Meireles39Jumpei Hayakawa19Hiroto Iwabuchi88Takahiro Yanagi24Ibuki Fujita7Ryo Takeuchi17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami5Yasutaka Yanagi49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
20Tetsuya Chinen98Eronildo dos Santos Rocha25Takumi Mase8Yoshiki Matsushita24Toya Myogan9Masato Nakayama1Yuma ObataDaiki Hotta 1Ryosuke Kawano 16Takaya Kimura 27Keita Saito 29Taishi Semba 44Yudai Tanaka 10Yuji Wakasa 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiFagiano Okayama
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
19Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua6
-
-
93Pha tấn công74
-
-
66Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản