Đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 26/5
Kết quả Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu trước đây
-
29/07/2023Blaublitz Akita0 - 0Thespa Kusatsu0 - 0D
-
18/02/2023Thespa Kusatsu0 - 0Blaublitz Akita0 - 0D
-
18/09/2022Blaublitz Akita0 - 1Thespa Kusatsu0 - 1L
-
24/04/2022Thespa Kusatsu0 - 1Blaublitz Akita0 - 1W
-
04/09/2021Blaublitz Akita1 - 0Thespa Kusatsu0 - 0W
-
28/02/2021Thespa Kusatsu2 - 1Blaublitz Akita1 - 1L
-
12/10/2019Blaublitz Akita2 - 2Thespa Kusatsu1 - 2D
-
10/03/2019Thespa Kusatsu2 - 2Blaublitz Akita1 - 1D
-
07/10/2018Blaublitz Akita0 - 1Thespa Kusatsu0 - 0L
-
17/03/2018Thespa Kusatsu1 - 0Blaublitz Akita1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Thespa Kusatsu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blaublitz Akita (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Blaublitz Akita (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blaublitz Akita thắng
Bại: là số trận Blaublitz Akita thua
Thắng: là số trận Blaublitz Akita thắng
Bại: là số trận Blaublitz Akita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blaublitz Akita và Thespa Kusatsu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 15 | 37 | T T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 17 | 33 | T T H H H T |
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | B B T T T T |
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | B T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | B T B T T T |
6 | Fagiano Okayama | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 12 | 26 | T T T H B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B T H T |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 22 | T B B T H B |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | T B H B B T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T T H H H |
12 | Ehime FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 22 | T H H H B H |
13 | Fujieda MYFC | 17 | 6 | 3 | 8 | 13 | 23 | -10 | 21 | T T T T B H |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | -2 | 18 | T B B T T H |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 18 | T T H T T B |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 17 | B B H B H T |
18 | Kagoshima United | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 32 | -17 | 14 | B H B B B H |
19 | Tochigi SC | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 13 | B B B B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản