Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ, 11h00 ngày 25/5
Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ trước đây
-
31/03/2024FC Imabari (W)2 - 7JFA Academy Fukushima (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs FC Imabari Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JFA Academy Fukushima Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JFA Academy Fukushima Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thắng
Bại: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thua
Thắng: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thắng
Bại: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JFA Academy Fukushima Nữ và FC Imabari Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 43 | 4 | 39 | 29 | T H T T T H |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | T T B T T H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 22 | B H T B T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B T B T H |
5 | Diosa Izumo (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 16 | H T B T T H |
6 | Veertien Mie (W) | 11 | 3 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 14 | T H T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | B B T T B H |
8 | Kibi International University (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B B H B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B B T B T |
10 | Tsukuba FC (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T T B B B |
11 | Fukuoka AN (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 21 | -14 | 6 | H T B B B H |
12 | FC Imabari (W) | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 24 | -17 | 5 | H H B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản