Đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Fujieda MYFC vs Kagoshima United
Đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Fujieda MYFC vs Kagoshima United
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United trước đây
-
30/07/2022Fujieda MYFC2 - 1Kagoshima United2 - 1W
-
10/04/2022Kagoshima United2 - 0Fujieda MYFC1 - 0L
-
20/11/2021Fujieda MYFC0 - 1Kagoshima United0 - 0L
-
15/05/2021Kagoshima United0 - 3Fujieda MYFC0 - 0W
-
03/10/2020Kagoshima United2 - 1Fujieda MYFC1 - 0L
-
29/08/2020Fujieda MYFC1 - 0Kagoshima United1 - 0W
-
17/11/2018Fujieda MYFC0 - 2Kagoshima United0 - 2L
-
25/03/2018Kagoshima United1 - 2Fujieda MYFC0 - 1W
-
02/09/2017Fujieda MYFC1 - 1Kagoshima United1 - 0D
-
24/01/2018Kagoshima United1 - 0Fujieda MYFC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Kagoshima United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fujieda MYFC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujieda MYFC và Kagoshima United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 15 | 37 | T T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 17 | 33 | T T H H H T |
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | B B T T T T |
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | B T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | B T B T T T |
6 | Fagiano Okayama | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 12 | 26 | T T T H B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B T H T |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 22 | T B B T H B |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | T B H B B T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T T H H H |
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B T H H H B |
13 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 20 | B T T T T B |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | -2 | 18 | T B B T T H |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 18 | T T H T T B |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 17 | B B H B H T |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 | 13 | T B H B B B |
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 33 | -21 | 12 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản