Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 26/5
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
Nhận định Urawa Reds vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 26/5
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia trước đây
-
11/11/2015Machida Zelvia1 - 7Urawa Red Diamonds0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urawa Red Diamonds (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Urawa Red Diamonds (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds thua
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urawa Red Diamonds và Machida Zelvia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 32 | B T T H T T |
2 | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T H T T T |
3 | Vissel Kobe | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 29 | B T T T T B |
4 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 25 | B B T T H T |
5 | Nagoya Grampus | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 25 | B B T B T T |
6 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B T T T H |
7 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H B B B T |
8 | FC Tokyo | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 24 | 2 | 23 | T T T H B H |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 14 | 11 | 22 | H H H B B T |
10 | Kashiwa Reysol | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B H T T H |
11 | Avispa Fukuoka | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 22 | T H T B B T |
12 | Jubilo Iwata | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 18 | H B B B H T |
13 | Tokyo Verdy | 15 | 3 | 9 | 3 | 20 | 23 | -3 | 18 | H T T H H B |
14 | Yokohama Marinos | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | H H H B B H |
15 | Kawasaki Frontale | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 17 | T H T B B H |
16 | Albirex Niigata | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H B B T B B |
17 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 14 | H B B T T B |
18 | Shonan Bellmare | 16 | 3 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 14 | B T H B T B |
19 | Consadole Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | -18 | 11 | H B B T B B |
20 | Kyoto Sanga | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản