Kết quả Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 26/05
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
Nhận định Urawa Reds vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 26/5
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202414:00
-
Machida Zelvia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.20X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
35'0-0Keiya Sento
-
46'0-0Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto -
52'0-1Yu Hirakawa
-
54'Atsuki Ito (Assist:Hirokazu Ishihara)1-1
-
58'1-1Zento Uno
Keiya Sento -
59'1-1Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
64'Hiroki Sakai
Ola Solbakken1-1 -
64'Samuel Gustafson
Ken Iwao1-1 -
68'Alexander Scholz1-1
-
73'1-1Erik Nascimento de Lima
Shota Fujio -
78'Hidetoshi Takeda
Naoki Maeda1-1 -
83'1-1Hokuto Shimoda
-
87'1-1Henry Heroki Mochizuki
Junya Suzuki -
90'1-2Hokuto Shimoda
-
90'Shinzo Koroki
Ryoma Watanabe1-2
-
Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui6Ken Iwao3Atsuki Ito17Ola Solbakken12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda9Shota Fujio90Oh Se-Hun7Yu Hirakawa8Keiya Sento18Hokuto Shimoda22Kazuki Fujimoto6Junya Suzuki14Min-kyu Jang3Gen Shoji26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
2Hiroki Sakai11Samuel Gustafson47Hidetoshi Takeda30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa20Yota Sato27Akkanis PunyaNa Sang Ho 10Zento Uno 16Mitchell Duke 15Erik Nascimento de Lima 11Henry Heroki Mochizuki 33Koki Fukui 42Shunta Araki 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsMachida Zelvia
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
634Số đường chuyền295
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công93
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản