Kết quả Vissel Kobe vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
     Kosuke Saito
     Yuan Matsuhashi
  • 33'
    0-0
    Tetsuyuki Inami
  • 54'
    Rikuto Hirose
    0-0
  • 54'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 56'
    0-0
    Yuto Tsunashima
  • 65'
    0-1
    Hotaru Yamaguchi(OW)
  • 67'
    Daiju Sasaki  
    Rikuto Hirose  
    0-1
  • 76'
    Ryo Hatsuse  
    Yuki Honda  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • 81'
    Haruya Ide  
    Taisei Miyashiro  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Daiki Fukazawa
     Hijiri Onaga
  • 90'
    0-1
     Hiroto Yamami
     Itsuki Someno
  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    22
    Hijiri Onaga
    17
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    33
    Yuan Matsuhashi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    19Ryo Hatsuse
    18Haruya Ide
    39Shioki Takayama
    81Ryuma Kikuchi
    7Yosuke Ideguchi
    26Jean Patric
    Kosuke Saito 8
    Gouki YAMADA 27
    Daiki Fukazawa 2
    Hiroto Yamami 11
    Yuya Nagasawa 21
    Tomohiro Taira 5
    Sota Nagai 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Tokyo Verdy
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 19 12 3 4 31 16 15 39 T T T B T H
2 Kashima Antlers 19 11 4 4 33 22 11 37 T T T T H H
3 Gamba Osaka 19 11 4 4 21 14 7 37 H T T T T T
4 Vissel Kobe 19 10 3 6 27 15 12 33 T B B H T B
5 Hiroshima Sanfrecce 19 8 8 3 35 19 16 32 T H T T B T
6 FC Tokyo 19 8 6 5 29 26 3 30 B H B T H T
7 Cerezo Osaka 19 7 8 4 26 21 5 29 B T H H T H
8 Avispa Fukuoka 19 7 8 4 19 17 2 29 B B T T T H
9 Nagoya Grampus 19 8 3 8 21 21 0 27 T T H B H B
10 Tokyo Verdy 19 6 9 4 28 30 -2 27 H B T T B T
11 Urawa Red Diamonds 19 7 5 7 30 27 3 26 T H B H B H
12 Yokohama Marinos 18 7 5 6 29 26 3 26 H T B B T T
13 Kashiwa Reysol 19 5 7 7 18 26 -8 22 T H B B B B
14 Kawasaki Frontale 19 5 6 8 27 28 -1 21 B B H T B H
15 Albirex Niigata 19 5 6 8 25 29 -4 21 T B B T H H
16 Jubilo Iwata 19 5 5 9 24 28 -4 20 B H T B H H
17 Sagan Tosu 18 5 2 11 24 30 -6 17 T T B B B T
18 Shonan Bellmare 19 3 6 10 24 34 -10 15 B T B B H B
19 Kyoto Sanga 19 3 5 11 15 34 -19 14 B B H H T B
20 Consadole Sapporo 19 2 5 12 16 39 -23 11 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation