Đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat, 22h30 ngày 26/5
Kết quả Vantaa vs FC Ilves-Kissat
Đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ FC Ilves-Kissat gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Vantaa vs FC Ilves-Kissat
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat trước đây
-
01/10/2022FC Ilves-Kissat1 - 0Vantaa1 - 0L
-
09/07/2022Vantaa1 - 2FC Ilves-Kissat1 - 1L
-
11/09/2021Vantaa3 - 1FC Ilves-Kissat1 - 0W
-
19/06/2021FC Ilves-Kissat2 - 1Vantaa2 - 1L
-
31/10/2020FC Ilves-Kissat7 - 1Vantaa5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 4 Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs FC Ilves-Kissat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vantaa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Vantaa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vantaa và FC Ilves-Kissat trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | T H T H T T |
2 | KPV | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 17 | T H T T T H |
3 | Atlantis | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 17 | T H T T T H |
4 | OLS Oulu | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | B H T T T T |
5 | EPS Espoo | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B B H T T |
6 | Jyvaskyla JK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H B B B |
7 | Jazz Pori | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | T T B B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B H B T T B |
9 | KuPS (Youth) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B T B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 3 | B B B B B T |
11 | FC Vaajakoski | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | B B T B B B |
12 | VIFK | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật: