Đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 26/5
Kết quả RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth)
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth)
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth) trước đây
-
08/10/2023RoPS Rovaniemi2 - 0KuPS (Youth)1 - 0W
-
22/07/2023KuPS (Youth)1 - 1RoPS Rovaniemi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RoPS Rovaniemi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
RoPS Rovaniemi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RoPS Rovaniemi và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | T H T H T T |
2 | KPV | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 17 | T H T T T H |
3 | Atlantis | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 17 | T H T T T H |
4 | OLS Oulu | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | B H T T T T |
5 | EPS Espoo | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B B H T T |
6 | Jyvaskyla JK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H B B B |
7 | Jazz Pori | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | T T B B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B H B T T B |
9 | KuPS (Youth) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B T B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 3 | B B B B B T |
11 | FC Vaajakoski | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | B B T B B B |
12 | VIFK | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật: