Đối đầu Slovacko II vs Zlin B, 15h15 ngày 26/5
Kết quả Slovacko II vs Zlin B
Đối đầu Slovacko II vs Zlin B
Phong độ Slovacko II gần đây
Phong độ Zlin B gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: Slovacko II vs Zlin B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlin B trước đây
-
03/03/2024Zlin B3 - 2Slovacko II2 - 2L
-
25/02/2023Zlin B3 - 0Slovacko II1 - 0L
-
22/01/2022Zlin B2 - 5Slovacko II1 - 0W
-
22/10/2023Zlin B0 - 1Slovacko II0 - 1W
-
04/06/2023Zlin B2 - 1Slovacko II0 - 0L
-
06/11/2022Slovacko II1 - 1Zlin B1 - 1D
-
24/04/2022Zlin B0 - 1Slovacko II0 - 0W
-
19/09/2021Slovacko II2 - 0Zlin B1 - 0W
-
09/08/2020Zlin B1 - 1Slovacko II1 - 0D
-
07/03/2020Slovacko II1 - 0Zlin B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko II vs Zlin B
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlin B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlin B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
hạng nhất Séc | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlin B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko II (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Slovacko II (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko II thắng
Bại: là số trận Slovacko II thua
Thắng: là số trận Slovacko II thắng
Bại: là số trận Slovacko II thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko II và Zlin B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 28 | 19 | 7 | 2 | 56 | 21 | 35 | 64 | H T B T T T |
2 | SK Zapy | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 57 | T H T T T T |
3 | Usti nad Labem | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T B H B T |
4 | Sokol Brozany | 27 | 12 | 8 | 7 | 36 | 29 | 7 | 44 | T T H T B H |
5 | Banik Most-Sous | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 32 | 7 | 42 | H H H B B B |
6 | Slovan Liberec II | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T T T B T |
7 | FK Kolin | 28 | 9 | 10 | 9 | 44 | 47 | -3 | 37 | B T B T B H |
8 | Pardubice B | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 52 | -12 | 35 | B B T T T B |
9 | Jablonec B | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B H B B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 9 | 7 | 12 | 48 | 55 | -7 | 34 | H B B T B H |
11 | Mlada Boleslav B | 27 | 9 | 4 | 14 | 40 | 36 | 4 | 31 | B B B T T T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 7 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T T T H B |
13 | Zivanice | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 29 | T B B B B T |
14 | Teplice B | 27 | 8 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | B B B T T T |
15 | Hradec Kralove B | 27 | 7 | 5 | 15 | 34 | 58 | -24 | 26 | T T B B B H |
16 | FK Prepere | 27 | 5 | 6 | 16 | 29 | 52 | -23 | 21 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: